
Máy in sớ giá rẻ do công ty cung cấp là dòng máy in có tốc độ cao, công suất lớn, vận hành ổn định, linh kiện thay thế dễ dàng, khả năng kết nối tốt, tiết kiệm mực, hỗ trợ nhiều hệ điều hành….
Thương hiệu: Máy in Canon cũ
Tình trạng: Mới 95%
Bảo hành: 3 tháng tại công ty, 1 đổi 1 trong vòng 03 ngày
Khuyến mãi: Mua máy in sớ được tặng 1 đĩa DVD phần mềm viết sớ Việt Lạc bao gồm: 5000 lòng sớ Hán sưu tập từ các chùa trên cả nước, 300 khoa cúng, sách cúng các loại, 200 phông chữ Hán Nôm,… và Tặng 100 tờ giấy in sớ khổ A3s
Thông số kỹ thuật chi tiết:
Loại máy | Máy in laze |
Tốc độ in (Bản in đen trắng) | Khổ giấy A4: 25 trang¹/phút |
Khổ giấy A3: | 15 trang¹/phút |
Kích thước giấy tối đa | Giấy A3 |
Phương pháp in | In bằng tia laze / Phương pháp in ảnh điện tử |
Phương pháp chỉnh sửa | Chỉnh sửa theo nhu cầu |
Ngôn ngữ máy in | CATP (Công nghệ in đã được nâng cao của Canon) |
Độ phân giải tối đa | 2400 x 600dpi |
Bản in đầu tiên | Dưới 10 giây*¹ |
Cartridge mực | Cartridge 309 (12.000 trang)*¹ Cartridge đầu tiên (6.000 trang)*¹ |
Trọng lượng giấy | từ 64g/m² đến 90g/m² |
Giấy vào | |
Giấy cassette tiêu chuẩn | 250 tờ |
Giấy đa mục đích | 100 tờ |
Giấy cassette tự chọn PF-67 | 500 tờ |
Kích thước giấy | |
Từ khay giấy cassette | A3, B4, A4, B5, A5, Legal, Giấy viết thư, Executive |
Từ khay giấy đa chức năng | A3, B4, A4, B5, A5, Legal, Giấy viết thư, Executive, Giấy bì thư*[SUP]1[/SUP] (DL, COM10, C5, Monarch), Giấy Index Card, Giấy tự chọn (rộng 98 – 312mm, dài 148 – 470mm) |
Giấy ra | |
Giấy ra úp | 250 tờ |
Giấy ra ngửa đằng sau máy in | 50 tờ |
In đúp | Thiết bị in đúp DU-67 tuỳ chọn |
In theo mạng làm việc | Bảng mạch mạng làm việc NB-C1 tuỳ chọn |
Độ ồn khi vận hành | |
Khi in | < 57dB |
Khi ở chế độ chờ | < 32dB |
Công suất tiêu thụ | |
Khi in | 424W |
Khi ở chế độ chờ | 33W |
Kích thước | 518(W) x 439(D) x 277(H) |
Trọng lượng | |
Tiêu chuẩn | Thân máy in (19,3kg), Cartridge 309 (2,1kg) |
Tuỳ chọn | Khay giấy PF-67 (9,3kg), Thiết bị in đúp DU-67 (3,9kg) |
Bộ nhớ Ram | Thẻ nhớ RAM dung lượng 8MB (không cần bộ nhớ phụ) |
Giao diện | |
Tiêu chuẩn | USB 2.0 tốc độ cao |
Bảng mạch mạng làm việc NB-C1 tuỳ chọn | Thiết bị kết nối Ethernet 10Base-T/100Base-TX (TCP/IP) |
Công nghệ nhớ | Hi-SCoA (Cấu trúc nén thông minh cao cấp) |
Công nghệ ảnh | A.I.R (Tự động điều chỉnh mịn hình ảnh) |
Hệ điều hành hỗ trợ:
– Linux
– Mac OS X v10.4, Mac OS X v10.5, Mac OS X v10.6, Mac OS X v10.7, Mac OS X v10.8, OS X v10.9
– Windows 2000
– Windows 7, Windows 7 (x64), Windows 8, Windows 8 (x64), Windows 8.1, Windows 8.1 (x64)
– Windows 98, Windows Me
– Windows Server 2003, Windows Server 2003 (x64), Windows Server 2003 R2, Windows Server 2003 R2 (x64), Windows Server 2008, Windows Server 2008 (x64), Windows Server 2008 R2 (x64), Windows Server 2012 (x64), Windows Server 2012 R2 (x64)